Có 2 kết quả:
二号人物 èr hào rén wù ㄦˋ ㄏㄠˋ ㄖㄣˊ ㄨˋ • 二號人物 èr hào rén wù ㄦˋ ㄏㄠˋ ㄖㄣˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second best person
(2) second-rate person
(2) second-rate person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) second best person
(2) second-rate person
(2) second-rate person
Bình luận 0